Có 2 kết quả:
繪圖 huì tú ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨˊ • 绘图 huì tú ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw
(2) to draft
(3) drawing
(4) drafting
(2) to draft
(3) drawing
(4) drafting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to draw
(2) to draft
(3) drawing
(4) drafting
(2) to draft
(3) drawing
(4) drafting
Bình luận 0